
Top 15 Stats
Latest Posts |
Loading...
|
Loading... |
|
|

-
Các thuật ngữ giáo dục thông dụng
A
Âm nhạc: music
B
bài học: lesson, unit
bài tập: exercise; task, activity
bài tập về nhà: homework; home assignment
báo cáo khoa học: research report, paper, article
bảng điểm: academic transcript, grading schedule, results certificate
bằng, chứng chỉ: certificate, completion/graduation certificate
bằng cấp: qualification
bệnh thành tích: credit mania, credit-driven practice
biên soạn (giáo tŕnh): write, develop
bỏ học: drop out (of school), học sinh bỏ học: drop-outs
bộ giáo dục: ministry of education
bộ môn: subject group, subject section
C
cao đẳng: 3-year college
chấm bài, chấm thi: mark; score
chương tŕnh (chi tiết): syllabus (pl. syllabuses)
chương tŕnh (khung): curriculum (pl. curricula)
chấm điểm: mark, score
chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn): subject head
chủ điểm: theme
chủ đề: topic
công nghệ: technology
D-Đ
dạy thêm, học thêm: tutorial
đào tạo: train, training
đào tạo giáo viên: teacher training
đào tạo từ xa: distance education
đào tạo nghề: vocational training
đánh giá: evaluation, measurement
điểm, điểm số: mark, score, grade
điều hành lớp học: class management
điểm trung b́nh: pass
điểm khá: credit
điểm giỏi: distinction
điểm xuất sắc: high distinction
đơn xin nghỉ (học, dạy): request for leave (of absence)
đại học: university, college, undergraduate
đạo văn: plagiarize, plagiarism
địa lư: georgaphy
đồ dùng dạy học: teaching aids
đỗ: pass (an exam)
dự giờ: class observation
dự thi: take, sit an exam
G
giáo cụ trực quan: realia
giáo dục công dân: civil education, civics
giáo dục thường xuyên: continuing education
giáo tŕnh điện tử: course ware
giáo tŕnh: course book, textbook, teaching materials
giáo viên chủ nhiệm: class head teacher
giáo viên dạy thêm: tutor
giáo viên thỉnh giảng: visiting lecturer/ teacher
giáo viên đứng lớp: classroom teacher
giáo án: lesson plan
giấy chứng sinh: birth certificate
H
hạnh kiểm: conduct
hiệu trưởng: president, rector (cđ-đh); principal, school head, headmaster or headmistress (pt)
học bạ: school records, academic records; school record book
học liệu: materials
học lực: performance
học kỳ: term (Br); semester (Am)
hội thảo giáo viên: teacher training workshop, conference
K
khoa học tự nhiên (môn học): science (pl. sciences)
khuôn viên trường: campus
kiểm tra: test, testing
kiểm định chất lượng: accredit, accreditation
kém (xếp loại hs): poor performance
kư túc xá: dormitory (dorm, Am); hall of residence (Br)
kỹ năng: skill
L
lễ tốt nghiệp: graduation ceremony
lễ phát bằng: certificate presentation
M
mầm non: nursery school
mẫu giáo: kindergarten, pre-school
N
nghiên cứu khoa học: research, research work
nghỉ giải lao (giữa giờ): break; recess
nghỉ hè: summer vacation
ngoại khóa: extra curriculum
nhập học: enroll, enrollment; số lượng học sinh nhập học: enrollment
P
phát triển chuyên môn: professional development
pḥng giáo dục: district department of education
pḥng nghỉ giáo viên: (teaching) staff room
pḥng đào tạo: department of studies
pḥng truyền thống: hall of fame
phương pháp lấy người học làm trung tâm: learner-centered, learner-centeredness
Q
quay cóp (trong pḥng thi): cheating (in exams)
quản lư học sinh: student management
S
sau đại học: post graduate
soạn bài (việc làm của giáo viên): prepare for a class/lesson, lesson preparation
sách giáo khoa: textbook
sân trường: school-yard
sở giáo dục: provincial department of education
T
thạc sĩ: master
thanh tra giáo dục: education inspector
theo nhóm: groupwork
thể dục: physical education
thi học sinh giỏi: best students' contest
thi tuyển sinh đại học, cao đẳng: university/college entrance exam
thi tốt nghiệp THPT: high school graduation exam
thi tốt nghiệp: final exam
thi trắc nghiệm: objective test
thi tự luận: subjective test
thí sinh: candidate
thực hành: practice, hands-on practice
thực tập (của giáo viên): practicum
tích hợp: integrated, integration
tiến sĩ: Ph.D. (doctor of philosophy), doctor
tiết học: class, class hour, contact hour
tiểu học: primary, elementary (school); primary education
trung học cơ sở: lower secondary school, middle school, junior high school
trung học phổ thông: upper-secondary school, high school, secondary education
trường bán trú: day school
trường công lập: state school/ college/ university
trường nội trú: boarding school
trường tư thục: private school/ college/ university
trưởng pḥng đào tạo: director of studies
trượt: fail (an exam)
tự chọn: optional
tự chọn bắt buộc: elective
X
xă hội hóa giáo dục: socialization of education
-
9 thành viên cám ơn peden v́ bài viết hữu ích
becon_ak (16-11-2008),bin_master (01-10-2008),maybaygiay (17-10-2010),niceplanet1 (15-10-2014),SUPER UFO (24-08-2010),trieulinh (20-07-2012),tuyet chi (07-10-2010),T_hoa (13-10-2008),wellfrog (01-10-2008)
-
Hay quá ta ! bổ sung thêm vài cái :
Cut class (v) : trốn học
Play truant (v) : trốn học
Complementary education : bổ túc văn hóa
Junior colleges : Trường cao đẳng
Candidate-doctor of science : Phó Tiến sĩ
Service education : Tại chức
Post-graduate courses : nghiên cứu sinh
-
4 thành viên cám ơn wellfrog v́ bài viết hữu ích
becon_ak (26-12-2008),peden (02-10-2008),SUPER UFO (24-08-2010),T_hoa (13-10-2008)
-
Thanks
That tuyet voi. Mong cac ban tiep tuc chia se de anh em cung hoc hoi.
Thanks
-
-
Tŕnh độ dân trí: people's intellect/intellectual standard
Tŕnh độ giáo dục: education(al) standard
Tŕnh độ phát triển của một xă hội: the development level of a society
Nâng cao dân trí: to improve/enhance/raise people's intellection
Đào tạo lao động: to train labour
Bồi dưỡng nhân tài: to foster/cultivate/nurture talents
Áp dụng chương tŕnh 12 năm: to introduce a 12-year curriculum
Hệ thống giáo dục quốc dân: national education system
giáo dục mầm non: pre-school education
chiến dịch xóa mù chữ: illiteracy elímilation campaign
những thành tựu đáng khích lệ: hearten encourage achievements
tỷ lệ mù chữ: illiteracy rate
các loại h́nh đào tạo: forms of training
trang thiết bị phục vụ giảng dạy: teaching equipment
t́nh trạng xuống cấp: degredation/deterioration
lớp học ca 3, lớp học tạm bợ: triple shift and makeshift classes
tŕnh độ của đội ngũ giáo viên: the qualification of teaching staff
bỏ nghề dạy học: to give up/quit teaching
dạy thêm tràn lan: spreading after-school classes/ private tutorial
t́nh trạng phân cực về chất lượng giáo dục: the polarisation of education quality
vấn nạn "bằng thật kiến thức giả": genuine certificate and fake knowledge
định mức chi cho giáo dục trên đầu người: per capita education spending
nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho gd&đt: state/national budget investment in education
việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số: education budget distribute/allocation/share on a population basis
dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo: to give top priority to education and training development
quốc sách hàng đầu của chính phủ: the leading national policy of goverment
sự nghiệp của toàn dân: the cause of the entire people
phổ cập: to univesalize
cơ chế quản lư ngân sách giáo dục: education budget management mechanism
Facebook Group Học tiếng Anh MIỄN PHÍ
-
2 thành viên cám ơn tranthiquechi v́ bài viết hữu ích
utd93 (03-03-2011),wellfrog (04-03-2011)
Đề tài tương tự
-
By hoangoanh_90 in forum Writing for Beginners
Trả lời: 5
Bài cuối: 26-03-2011, 08:36 PM
-
By thohaithoxuan in forum Kỹ năng đọc và từ vựng tiếng Anh
Trả lời: 19
Bài cuối: 09-10-2010, 10:07 PM
-
By bella_bella in forum Học tiếng Anh qua Video
Trả lời: 0
Bài cuối: 11-07-2010, 12:24 PM
-
By napoleon9 in forum Dịch Anh - Việt
Trả lời: 2
Bài cuối: 10-06-2010, 01:49 AM
-
By ngtanphuoc in forum Dịch Anh - Việt
Trả lời: 1
Bài cuối: 31-12-2007, 11:53 AM
Quyền sử dụng diễn đàn
- You may not post new threads
- You may not post replies
- You may not post attachments
- You may not edit your posts
-
Forum Rules
Lớp học tiếng Anh chất lượng cao tại Hà Nội
luyện thi toeic,
luyen thi toeic, sách luyện thi toeic,
luyện thi toeic online miễn phí,
trung tâm luyện thi toeic,
tài liệu luyện thi toeic miễn phí, luyện thi toeic ở
đâu, trung tam tieng anh uy tin tai ha noi,
hoc tieng anh mien phi,
trung tâm tiếng anh, trung tam tieng anh,
trung tâm ngoại ngữ, trung
tam ngoai ngu, học tiếng anh,
hoc tieng anh, dạy tiếng anh,
dạy tiếng anh uy tín, trung
tâm tiếng anh uy tín, tiếng Anh giao tiếp,
tieng Anh giao tiep, Tieng
Anh Giao tiep online, Tieng Anh Giao tiep truc tuyen,
Tiếng Anh Giao tiếp online,
Tiếng Anh Giao tiếp trực tuyến, học tiếng Anh Giao
tiếp tốt