Hiện nay, đang có vô số từ vựng tiếng Anh trên mạng internet dành cho trẻ em. Do đó, ba mẹ đang phân vân không biết nên chọn nguồn nào để có thể cho bé tham khảo, và nên học những chủ đề từ vựng nào trước ở độ tuổi học sinh lớp 1-5. Bài viết này sẽ giúp ba mẹ tổng hợp những chủ đề dành cho học sinh tiểu học cơ bản để bé có nền tảng vững ngay từ ban đầu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Sit down /sɪt daʊn/ Ngồi xuống
Stand up /stænd ʌp/ Đứng lên
Open your book /ˈəʊpən jɔː bʊk/ Mở sách ra
Lose your book /luːz jɔː bʊk/ Đóng sách lại
Raise your hand /reɪz jɔː hænd/ Giơ tay lên
Erase the board /ɪˈreɪz ðə bɔːd/ Xóa bảng
Talk to the teacher /tɔːk tuː ðə ˈtiːʧə/ Nói chuyện với giáo viên
Term /tɜːm/ Học kỳ
Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / Thi, kiểm tra
Grade /ɡreɪd/ Điểm số
Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ Vượt trội
Excellent /ˈek.səl.ənt/ Xuất sắc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết trong năm:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ Trời có nắng
Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây
Rainy /ˈreɪni/ Trời mưa
Stormy /ˈstɔːmi/ Bão
Snowy /ˈsnəʊi/ Có tuyết
Windy /ˈwɪndi/ Gió lớn
Weather /ˈwɛðə/ Thời tiết
Dry /draɪ/ Khô hanh
Overcast /ˈəʊvəkɑːst / Âm u
Clear /klɪə/ Trời quang đãng
Cold /kəʊld/ Lạnh
Foggy /ˈfɒɡi/ Có sương mù

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể người:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Head /hɛd/ Đầu
Chest /ʧɛst/ Ngực
Shoulder /ˈʃəʊldə/ Vai
Eye /aɪ/ Mắt
Nose /nəʊz/ Mũi
Mouth /maʊθ/ Miệng
Lip /lip/ Môi
Ear /ɪə/ Tai
Leg /lɛɡ/ Chân
Arm /ɑːm/ Tay
Hair /heə/ Tóc
Cheek /ʧiːk/
Teeth /tiːθ/ Răng
Neck /nɛk/ Cổ
Knee /niː/ Đầu gối
Hand /hænd/ Bàn tay
Skin skɪn/ Da
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi

Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với quý phụ huynh.


Bài viết được viết dựa trên các mạng xã hội của I Can Read: