- Mẫu câu 3 : Subject + Verb + Direct Object
- Mẫu câu thứ nhất 1a (S + Be + SC)
- Mẫu 1b: Subject + Be + Adverb/ Prepositional Phrase
- Mẫu 1c: Subject + Be + To Infinitive
- Học writing qua các bức thư UPU!
- 5 Mẫu câu cơ bản nhất
- Mẫu 1d: It + Be + Subject Complement + (real) Subject
- 25 mẫu câu viết
- Mẫu câu 1e: Subject + Verb + Subject Complement
- Mẫu 1f: It + Verb + Subject Complement + (real) Subject
- Mẫu câu 1g: Subject + Linking Verb + Subject Complement
- Mẫu câu 2a: Subject + Verb + Adverbial Complement ==> (S + V + Adv C)
- Mẫu câu 2b: There + Verb + Subject + Adverbial Complement ==> (There+ V + S +Adv C)
- Mẫu câu 2c: Here/There+ Verb + Subject (Noun)==> (Here/There+ V + S)
- Mẫu câu 4a: Subject + Verb + (not)To Infinitive
- Mẫu câu 4b: Subject + Verb + To Infinitive
- Mẫu câu 5: Subject + Verb + (Pro)noun + (not) To Infinitive
- Mẫu câu 6a: Subject + Verb + (Pro)noun + Bare Infinitive
- Mẫu câu 6b: Subject + Verb + (Pro)noun + Bare Infinitive
- Mẫu câu 6c: Subject + Verb (Have) + (Pro)noun + Bare Infinitive
- Mẫu câu 7a: Subject + Verb + (Pro)noun + Present Participle
- Mẫu câu 7b: Subject + Verb + (Pro)noun + Present Participle
- Mẫu câu 7c: Subject + Verb + (Pro)noun + Present Participle
- Cách sử dụng "Need"
- S + be + Sc
- Mẫu câu 11: Subject + Verb + Conjunctive + To Infinitive
- Mẫu câu 12: Subject + Verb + Conjuntive + Clause
- Mẫu câu 17: Subject + Verb + (Pro)noun + That Clause
- Mẫu câu 18: Subject + Verb + Indirect Object + Conjuntive + To Infinitive
- help me translate the poem in to vietnamese
- Mẫu câu 8a: Subject + Verb + (Pro)noun + Adverbial Complement ==> (S+ V+ Pro/N+Adv C)
- Mẫu câu 8b: Subject + Verb + Adverbial Complement + Object ==> (S+ V+Adv C+ O)
- Mẫu câu 8c: Subject+Verb+Pro(noun)+Adverbial Complement ==> (S+ V+O+Adv C)
- Mẫu câu 9a: Subject + Verb + (Pro)noun + Adjective ==> (S + V + Pro/N + Adj)
- Mẫu câu 9b: Subject + Verb + (Pro)noun + Adjective ==> (S + V + Pro/N + Adj)
- Mẫu câu 20b: Subject + Verb + (Pro)noun + Complement ==> (S + V + Pro/N + Com)
- Mẫu câu 20a: Subject + Verb + (Pro)noun + Complement ==> (S + V + Pro/N + Com)
- Mẫu câu 21. Subject + Verb + (Pro)noun + Noun ==> (S + V + Pro/N + N)
- Mẫu câu 19: Subject + Verb + (Pro)noun + Conjunctive + Clause ==> (S + V + Con + Cl)
- Mẫu câu 16a: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object
- Mẫu câu 16b: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object
- Mẫu câu 22a: Subject + Verb + (Pro)noun + Past Participle
- Mẫu câu 22b: Subject + Verb + (Pro)noun + Past Participle
- Mẫu câu 22c: Subject + Verb + (Pro)noun + Past Participle
- Mẫu câu 23a: Subject + Verb ==> (S + V)
- Mẫu câu 23b: Subject + Verb ==> (S + V)
- Mẫu câu 23c: Subject + Verb ==> (S + V)
- 4 mẹo viết câu văn
- Sơ đồ mô hình động từ(31 dạng)
- Mẫu 25:Subject+Verb+Indirect Object+Adverbial Adjunct ==> (S+V+I.O.+Adv Adj)
- Mẫu 24a: Subject + Verb + To Infinitive (S + V + To Infinitive)
- Mẫu 24b: Subject + Verb + To Infinitive (S + V + To Infinitive)
- Các loại câu trong tiếng Anh
- Mẫu 24c: Subject + Verb + To Infinitive (S + V + To Infinitive)
- chia sẻ các câu thường dùng theo các chủ đề
- Hứơng dẫn em viết lại những câu này với
- Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh (phần 1)
- viết lại câu - 1 câu duy nhất khó
- viết lại câu - trình trung - mình đang làm
- bài tập Đảo ngữ nên nắm chắc để "ghi điểm"
- Kỹ năng viết email bằng tiếng Anh
- Bài diễn văn hay nhất thiên niên kỷ: Tribute to Dogs
- Bài tập viết lại câu (rất có ích) - 2
- May i ask a question ??
- Chuỗi bài viết lại câu - hỏi được nhiều về mẫu câu Tiếng Anh - #5 - 1
- Ai giúp mình grammar với
- Help me: 3 câu sau khác nhau chỗ nào các bác nhỉ
- Khác nhau ntn vậy ?
- Động từ "set" trong VF6
- Viết lại câu không thay đổi nghĩa.
- Bài tập viết lại câu (rất có ích) - 3
- Giúp mình hoàn thiện câu này nha
- Bài tập viết lại câu (rất có ích) - 4 - # 5
- Cho mình hỏi cấu trúc tiếng anh này với
- Cau này khó thôi rồi, giúp mình với
- "Improve yourself" và improve by yourself"
- Xem giúp dùm em
- Thắc mắc cấu trúc V_ing
- To be on the point of (doing) something
- Hỏi xin mẫu câu chứa "not only ... but also"
- Hỏi một vài cấu trúc chủ ngữ giả ( it ,there)
- Học viết câu theo chuyên đề Tiếng Anh - 1 #5
- Mẫu câu bám từ: stress - stressed - stressful - unstressed - stressing
- Viết lại câu dùng từ gợi ý #5
- Mẫu câu bám từ: achieve - achieving - achievable - achieved - achievement
- Cụm từ quen thuộc khó dịch
- “Yours faithfully” or “Yours sincerely”?
- Những cụm động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh
- Viết lại câu dùng từ gợi ý #5 - 2
- Hỏi nghĩa "roll over to somewhere"
- Kho cụm từ tiếng Anh
- Bài tập viết lại câu - # 5
- Bài tập viết lại câu (rất có ích) - 5 - # 5
- "let the cat out of the bag" - nhờ bạn giải nghĩa
- Bài tập viết lại câu (rất có ích) - 6
- Dạng câu bị động với HAVE & GET
- KHO SENTENCE TRANSFORMATION (khó)
- Mẫu câu nói về tình trạng sức khỏe.
- Phrasal verbs with look
- transform sentences.(viet lai cau)
- Download - 25 mẫu câu viết
- Viết lại câu bằng các từ gợi ý cho trước?
- Điền vào những chỗ trống bằng một từ thích hợp?
- Viết lại câu?
- Tìm lỗi sai và sửa lại?
- Tìm lỗi sai?
- [Anh 7] Viết lại câu, dùng các từ gợi ý?
- Thắc mắc về phần viết lại câu và điền từ?
- Complete the sentences. Using relatives clauses
- Correct the mistakes
- Rewrite the sentences,beginning with the words given
- Rewrite sentences?
- Rewrite these sentences
- Dùng từ cho sẵn hoàn chỉnh câu?
- Sử dụng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
- Fill in the blanks
- Check bt viết lại câu
- Rewrite the sentence
- Các cụm từ hữu ích để viết một đoạn văn
- Share DS 1000 acc Gmail free cho anh em